Có 2 kết quả:

压台戏 yā tái xì ㄧㄚ ㄊㄞˊ ㄒㄧˋ壓臺戲 yā tái xì ㄧㄚ ㄊㄞˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) last item on a show
(2) grand finale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) last item on a show
(2) grand finale

Bình luận 0